Bảng báo giá thép hình U cập nhật mới nhất năm 2021. Công ty Asean steel chuyên kinh doanh các loại sắt thép hình U I V H Z C giá cả cạnh tranh. Nhận báo giá 24/7, giao hàng tận nơi đung tiến độ như đã thoả thuận.
Bảng báo giá thép hình U cập nhật mới nhất.
1. Giới thiệu về thép hình chữ U.
Thép hình U là một loại thép kết cấu với đặc trưng của mặt cắt của nó theo chiều ngang giống hình chữ C và chữ U in hoa trong bảng chũ cái. với phần lưng thẳng được gọi là thân và 2 phần kéo dài được gọi là cánh ở trên và ở dưới. thép hình u là thép đực sản xuất với những đặc tính kỹ thuật riêng biệt như độ cứng, đặc chắc, độ bền cao, chịu được va chạm lớn, rung lắc mạnh, phù hợp với từng tính năng của công trình.
2. Công dụng và ưu điểm của Thép hình U.
– Thép hình U cán nóng với bên trong đạt độ chuẩn xác cao, là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng kết cấu, chế tạo, sản xuất, sản xuất vad sửa chửa.
– Thép hình U chịu được sự chống vặn xoắn ở thân tốt.
– Thép hình U được sử dụng rộng trong các lĩnh vực: Chế tạo công nghiệp, dụng cụng công nghiệp, thiết bị vận tải, giao thông vận tải, xe tải, đầu kéo, thanh truyền động, thanh cố định…
– Thép hình U phù hợp cho việc tăng cường thanh truyền lực, độ cứng thép theo chiều dọc hoặc chiều ngang.
– Các loại bề mặt: bề mặt trơn, mạ kẽm, sơn dầu, sơn chống rỉ, thép, inox, đồng……..


Bảng báo giá thép hình U cập nhạt mới nhất năm 2021
LIÊN HỆ PHÒNG KINH DOANH CỦA CÔNG TY ASEAN STEEL ĐỂ NHẬN BÁO GIÁ NGAY
HOTLINE: MR HIẾU 0941.900.713.
0947.900.713.
Các ký hiệu và thông số kỹ thuật của thép hình chữ U

Ký hiệu và hình dáng của thép hình chữ U
Ký hiệu thép hình chữ U
1. Chiều cao bụng là H
2. Chiều cao cánh là B.
3. Chiều dày bụng là t1
4. Chiều dày cánh là t2.
5. Chiều dài là L.
Các lại thép hình U được sử dụng phổ biến: Thép hình U, Thép U50, U65, U75, U80, U100, U125, U150, U160, U180, U200, U250, U300, U400….Đây là những sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế và được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất công nghiệp và xây dựng hiện nay…..
Thép hình U xuất xứ Nga, Trung Quốc, Nhật Bản, việt Nam, Hàn Quốc…….
Mác thép và tiêu chuẩn thép hình chữ U
MÁC THÉP | A36 – SS400 – Q235B – S235JR |
TIÊU CHUẨN | ASTM – JIS G3101 – KD S3503 – GB/T 700 – EN10025-2 |
ỨNG DỤNG | Thép hình U được sử dụng trong kết cấu nhà xưởng, đòn cân, ngành công nghiệp đóng tàu, dàn khoan, cầu đường, tháp truyền hình, khung conteiner….Và các ứng dụng khác. |
XUẤT XỨ | Trung Quốc – Nhật Bản – Hàn Quốc – Đài Loan – Thái Lan – Việt Nam |
QUY CÁCH | Dày: 4.5mm-26mm Dài: 6000mm-12000mm |
thành phần hoá học của thép hình U
MÁC THÉP | THÀNH PHẦN HOÁ HỌC % | |||||||
C Max | Si Mac | Mn Mac | P Mac | S Mac | Ni Mac | Cr Mac | Cu Mac | |
A36 | 0.27 | 0.15 – 0.40 | 1.20 | 0.040 | 0.050 | 0.20 | ||
SS400 | 0.050 | 0.050 | ||||||
Q235B | 0.22 | 0.35 | 1.40 | 0.045 | 0.045 | 0.30 | 0.30 | 0.30 |
s235JR | 0.22 | 0.55 | 1.60 | 0.050 | 0.050 |
Đặc tính cơ lý của thép hình U
Mác Thép | ĐẶC TÍNH CƠ LÝ | |||
Tem 0C | YS Mpa | TS Mpa | EL % | |
A36 | ≥245 | 400-550 | 20 | |
SS400 | ≥245 | 400-510 | 21 | |
Q235B | ≥245 | 370-500 | 26 | |
S235JR | ≥245 | 360-510 | 26 |


Bảng báo giá thép hình U cập nhạt mới nhất năm 2021
Bảng tra quy cách, trọng lượng thép hình U
QUY CÁCH | THÔNG SỐ PHỤ | KHỐI LƯỢNG | ||
h x b x d (mm) | t (mm) | R (mm) | r (mm) | Kg/m |
50x32x4.4 | 7.00 | 6.00 | 2.5 | 4.48 |
65x36x4.4 | 7.20 | 6.00 | 2.50 | 5.90 |
80x40x4.5 | 7.40 | 6.50 | 2.50 | 7.05 |
100x46x4.5 | 7.60 | 7.00 | 3.00 | 8.59 |
120x52x4.8 | 7.80 | 7.50 | 3.00 | 10.40 |
140x58x4.9 | 8.10 | 8.00 | 3.00 | 12.30 |
140x60x4.9 | 8.70 | 8.00 | 3.00 | 13.30 |
160x64x5.0 | 8.40 | 8.50 | 3.50 | 14.20 |
160x68x5.0 | 9.00 | 8.50 | 3.50 | 15.30 |
180x70x5.1 | 8.70 | 9.00 | 3.50 | 16.30 |
180x74x5.1 | 9.30 | 9.00 | 3.50 | 17.40 |
200x76x5.2 | 9.00 | 9.50 | 4.00 | 18.40 |
200x80x5.2 | 9.70 | 9.50 | 4.00 | 19.80 |
220x82x5.4 | 9.50 | 10.00 | 4.00 | 21.00 |
220x87x5.4 | 10.20 | 10.00 | 4.00 | 22.60 |
240x90x5.6 | 10.00 | 10.50 | 4.00 | 24.00 |
240x95x5.6 | 10.70 | 10.50 | 4.00 | 25.80 |
270x95x6.0 | 10.50 | 11.00 | 4.50 | 27.70 |
300x100x6.5 | 11.00 | 12.00 | 5.00 | 31.80 |
360x110x7.5 | 12.60 | 14.00 | 6.00 | 41.90 |
400x115x8.0 | 13.50 | 15.00 | 6.00 | 48.30 |
Bảng báo giá thép hình U cập nhật mới nhất năm 2021
QUY CÁCH | TRỌNG LƯỢNG KG/M | TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY |
U49x24x2.5x6m | 2.33 | 14.00 |
U50x22x2.5x3x6m | 13.50 | |
U63x6m | 17.00 | |
U64.3x330x3.0x6m | 2.83 | 16.98 |
U65x32x2.8x3x6m | 18.00 | |
U65x30x4x4x6m | 22.00 | |
U65x34x3.3×3.3x6m | 21.00 | |
U75x40x3.8x6m | 5.30 | 31.00 |
U80x38x2.5×3.8x6m | 23.00 | |
U80x38x2.7×3.5x6m | 24.00 | |
U80x38x5.7×5.5x6m | 38.00 | |
U80x38x5.7x6m | 40.00 | |
U80x40x4.2X6m | 5.08 | 30.48 |
U80x42x4.7×4.5x6m | 31.00 | |
U80x45x6x6m | 7.00 | 42.00 |
U80x38x3.0x6m | 3.58 | 21.48 |
U80x40x4.0x6m | 6.00 | 36.00 |
U100x42x3.3x6m | 5.17 | 31.02 |
U100x45x3.8x6m | 7.17 | 43.02 |
U100x45x4.8x5x6m | 43.00 | |
U100x43x3x4.5x6m | 33.00 | |
U100x45x5x6m | 46.00 | |
U100x46x5.5x6m | 47.00 | |
U100x50x5.8×6.8x6m | 56.00 | |
U100x42.5×3.3x6m | 5.16 | 30.96 |
U100x42x3x6m | 33.00 | |
U100x42x4.5x6m | 42.00 | |
U100x50x3.8x6m | 7.30 | 43.80 |
U100x50x4.0x6m | 7.50 | 45.00 |
U100x50x5x12m | 9.36 | 112.32 |
U120x48x3.5×4.7x6m | 43.00 | |
U120x50x5.2×5.7x6m | 56.00 | |
U120x50x4x6m | 6.92 | 41.52 |
U120x50x5x6m | 9.30 | 55.80 |
U120x50x5x6m | 8.80 | 52.80 |
U125x65x6x12m | 13.40 | 160.80 |
U140x56x3.5x6m | 54.00 | |
U140x58x5x6.5x6m | 66.00 | |
U140x52x4.5x6m | 9.50 | 57.00 |
U140x5.8x6x12m | 12.43 | 74.58 |
U150x75x6.5x12m | 18.60 | 223.20 |
U150x75x6.5x12m | 18.60 | 223.20 |
U160x62x4.5×7.2x6m | 75.00 | |
U160x64x5.5×7.5x6m | 84.00 | |
U160x62x6x7x12m | 14.00 | 168.00 |
U160x56x5.2x12m | 12.50 | 150.00 |
U160x58x5.5x12m | 13.80 | 82.80 |
U180x64x6x12m | 15.00 | 180.00 |
Bảng giá thép hình U chỉ mang tính chất tham khảo, có thể không phải là giá bán chính xác của sản phẩm ở thời điểm hiện tại. Giá sắt thép dao động lên xuống mỗi ngày, nhiên viên công ty chúng tôi sẽ cố gắng cập nhất sớm nhất nhưng vẫn không thể tránh khỏi sai sót. Mong Quý Khác Hàng thông cảm.


Bảng báo giá thép hình U cập nhạt mới nhất năm 2021
LIÊN HỆ PHÒNG KINH DOANH CỦA CÔNG TY ASEAN STEEL ĐỂ NHẬN BÁO GIÁ NGAY
HOTLINE: MR HIẾU 0941.900.713.
0947.900.713.
Ngoài ra, Công ty asean steel chúng tôi còn cung cấp các loại thép bao gồm: THÉP TẤM-THÉP BẢN MÖ THÉP ỐNG ĐÚC- THÉP ỐNG HÀN– THÉP HÌNH U I V H Z C– THÉP HỘP VUÔNG- THÉP HỘP CHỮ NHẬT– THÉP TRÒN ĐẶC- LÁP TRÒN– THÉP RAY- THÉP XÂY DỰNG.
Nhận vận chuyển giao hàng tận nơi các quận, huyện nội Thành Hồ Chí Minh.
Quận 1, Quận 2, quận 3, Quận 4, QUận 5, Quận 6, QUận 7, QUận 8, QUận 9, Quận 10, QUận 11, Quận 12, Quận Bình Thạnh, Quận Bình Tân, Quận Tấn Phú, Quận Phú Nhuận, Quận Gò Vấp, Quận Thủ Đức, Huyện Nhà Bè, Huyện Củ Chi, Huyện Bình Chánh, Huyện Hóc Môn.
Tự hào là đơn vị cung cấp sắt thép với 78 chi nhánh trên 64 tỉnh thành cả nước:
Thành Phố Hồ Chí Minh, Tiền Giang, An Giang, Hậu Giang, Kiên Giang, Bạc Liêu, Sóc Trăng, Vĩnh Long, Đồng Tháp, Bến Tre, Trà Vinh, Cà Mau….
Lâm Đồng, Kon Tum Gia Lai, Khánh Hoà, Đắc Lắc, Đắc Nông, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Phú Yên, Bình Định, Quảng Bình, Thừa Thiên Huế, Đà Nẳng…
Hà Nội, Thanh Hoá, Hải Phòng, Quảng Ninh, Lào Cai, Hoà Bình, Ninh Bình, Nam Định, Hải Dương, Vĩnh Phúc, Bắc Cạn…..
UY TÍN- CHẤT LỰNG-MÃI MÃI.
Quý khách hàng có thể cập nhật giá cả sắt thép hàng ngày tại kênh youtube của công ty…