Hotline | 02862713039

Bảng báo giá thép hình U cập nhật mới nhất năm 2021. Công ty Asean steel chuyên kinh doanh các loại sắt thép hình U I V H Z C giá cả cạnh tranh. Nhận báo giá 24/7, giao hàng tận nơi đung tiến độ như đã thoả thuận.

Bảng báo giá thép hình U cập nhật mới nhất.

1. Giới thiệu về thép hình chữ U.

Thép hình U là một loại thép kết cấu với đặc trưng của mặt cắt của nó theo chiều ngang giống hình chữ C và chữ U in hoa trong bảng chũ cái. với phần lưng thẳng được gọi là thân và 2 phần kéo dài được gọi là cánh ở trên và ở dưới. thép hình u là thép đực sản xuất với những đặc tính kỹ thuật riêng biệt như độ cứng, đặc chắc, độ bền cao, chịu được va chạm lớn, rung lắc mạnh, phù hợp với từng tính năng của công trình.

2. Công dụng và ưu điểm của Thép hình U.

–  Thép hình U cán nóng với bên trong đạt độ chuẩn xác cao, là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng kết cấu, chế tạo, sản xuất, sản xuất vad sửa chửa.

–  Thép hình U chịu được sự chống vặn xoắn ở thân tốt.

–  Thép hình U được sử dụng rộng trong các lĩnh vực: Chế tạo công nghiệp, dụng cụng công nghiệp, thiết bị vận tải, giao thông vận tải, xe tải, đầu kéo, thanh truyền động, thanh cố định…

–  Thép hình U phù hợp cho việc tăng cường thanh truyền lực, độ cứng thép theo chiều dọc hoặc chiều ngang.

–  Các loại bề mặt: bề mặt trơn, mạ kẽm, sơn dầu, sơn chống rỉ, thép, inox, đồng……..

bảng báo giá thép hình U cập nhạt mới nhất năm 2021
bảng báo giá thép hình U cập nhạt mới nhất năm 2021

Bảng báo giá thép hình U cập nhạt mới nhất năm 2021

 LIÊN HỆ PHÒNG KINH DOANH CỦA CÔNG TY ASEAN STEEL ĐỂ NHẬN BÁO GIÁ NGAY

HOTLINE:    MR HIẾU       0941.900.713.

                            0947.900.713.

Các ký hiệu và thông số kỹ thuật của thép hình chữ U

bảng báo giá thép hình U cập nhạt mới nhất năm 2021

Ký hiệu và hình dáng của thép hình chữ U

Ký hiệu thép hình chữ U

1. Chiều cao bụng là H

2. Chiều cao cánh là B.

3. Chiều dày bụng là t1

4. Chiều dày cánh là t2.

5. Chiều dài là L.

Các lại thép hình U được sử dụng phổ biến: Thép hình U, Thép U50, U65, U75, U80, U100, U125, U150, U160, U180, U200, U250, U300, U400….Đây là những sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế và được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất công nghiệp và xây dựng hiện nay…..

Thép hình U xuất xứ Nga, Trung Quốc, Nhật Bản, việt Nam, Hàn Quốc…….

Mác thép và tiêu chuẩn thép hình chữ U

 MÁC THÉPA36 – SS400 – Q235B – S235JR 
 TIÊU CHUẨNASTM – JIS G3101 – KD S3503 – GB/T 700 – EN10025-2 
 ỨNG DỤNG Thép hình U được sử dụng trong kết cấu nhà xưởng, đòn cân, ngành công nghiệp đóng tàu, dàn khoan, cầu đường, tháp truyền hình, khung conteiner….Và các ứng dụng khác.
 XUẤT XỨTrung Quốc – Nhật Bản – Hàn Quốc – Đài Loan – Thái Lan – Việt Nam 
 QUY CÁCH Dày: 4.5mm-26mm
Dài: 6000mm-12000mm

thành phần hoá học của thép hình U

MÁC THÉPTHÀNH PHẦN HOÁ HỌC %
 C Max Si MacMn Mac P MacS Mac Ni MacCr Mac Cu Mac 
 A360.27 0.15 – 0.40 1.20 0.040 0.050   0.20 
 SS400    0.0500.050    
 Q235B0.22 0.35 1.40 0.045 0.045 0.30 0.30 0.30 
 s235JR0.22 0.55 1.60 0.050 0.050    

Đặc tính cơ lý của thép hình U

 Mác Thép ĐẶC TÍNH CƠ LÝ
 Tem  
0C
 YS 
Mpa
 TS
Mpa
EL
 A36  ≥245 400-55020 
 SS400  ≥245400-510 21
 Q235B  ≥245370-500 26 
 S235JR  ≥245360-510 26 
bảng báo giá thép hình U cập nhạt mới nhất năm 2021
bảng báo giá thép hình U cập nhạt mới nhất năm 2021

Bảng báo giá thép hình U cập nhạt mới nhất năm 2021

Bảng tra quy cách, trọng lượng thép hình U

 QUY CÁCHTHÔNG SỐ PHỤ KHỐI LƯỢNG 
 h x b x d
(mm)

(mm) 
R
(mm) 
r
(mm) 
Kg/m 
 50x32x4.47.00 6.00 2.5 4.48 
 65x36x4.47.20 6.00 2.50 5.90 
 80x40x4.57.40 6.50 2.50 7.05
 100x46x4.5 7.607.00 3.00 8.59 
 120x52x4.87.80 7.50 3.00 10.40 
 140x58x4.98.10  8.00 3.00 12.30
 140x60x4.9 8.70 8.003.00 13.30
 160x64x5.0 8.40 8.50 3.50 14.20
 160x68x5.0 9.00 8.50 3.50 15.30
 180x70x5.1 8.70 9.00 3.50 16.30
 180x74x5.1 9.30 9.00 3.50 17.40
 200x76x5.2 9.00 9.50 4.00 18.40
 200x80x5.2 9.70 9.50 4.00 19.80
 220x82x5.4 9.50 10.00 4.00 21.00
 220x87x5.4 10.20 10.00 4.00 22.60
 240x90x5.6 10.00 10.50 4.00 24.00
 240x95x5.6 10.70 10.50 4.00 25.80
 270x95x6.0 10.50 11.00 4.50 27.70
 300x100x6.5 11.00 12.00 5.00 31.80
 360x110x7.5 12.60 14.00 6.00 41.90
 400x115x8.0 13.50 15.00 6.00 48.30

Bảng báo giá thép hình U cập nhật mới nhất năm 2021

 QUY CÁCH TRỌNG LƯỢNG KG/M TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY 
 U49x24x2.5x6m 2.3314.00
 U50x22x2.5x3x6m  13.50
 U63x6m 17.00 
 U64.3x330x3.0x6m 2.83 16.98
 U65x32x2.8x3x6m  18.00
 U65x30x4x4x6m  22.00
 U65x34x3.3×3.3x6m  21.00
 U75x40x3.8x6m 5.30 31.00
 U80x38x2.5×3.8x6m  23.00
 U80x38x2.7×3.5x6m  24.00
 U80x38x5.7×5.5x6m  38.00
 U80x38x5.7x6m  40.00
 U80x40x4.2X6m 5.08 30.48
 U80x42x4.7×4.5x6m  31.00
U80x45x6x6m  7.00 42.00
U80x38x3.0x6m  3.58 21.48
U80x40x4.0x6m  6.00 36.00
 U100x42x3.3x6m 5.17 31.02
 U100x45x3.8x6m 7.17 43.02
U100x45x4.8x5x6m   43.00
U100x43x3x4.5x6m   33.00
U100x45x5x6m   46.00
U100x46x5.5x6m   47.00
U100x50x5.8×6.8x6m   56.00
U100x42.5×3.3x6m  5.16 30.96
U100x42x3x6m   33.00
U100x42x4.5x6m   42.00
 U100x50x3.8x6m 7.30 43.80
U100x50x4.0x6m  7.50 45.00
U100x50x5x12m  9.36 112.32
U120x48x3.5×4.7x6m   43.00
U120x50x5.2×5.7x6m   56.00
U120x50x4x6m  6.92 41.52
U120x50x5x6m  9.30 55.80
U120x50x5x6m  8.80 52.80
U125x65x6x12m  13.40 160.80
U140x56x3.5x6m   54.00
U140x58x5x6.5x6m   66.00
U140x52x4.5x6m  9.50 57.00
U140x5.8x6x12m  12.43 74.58
 U150x75x6.5x12m 18.60 223.20
U150x75x6.5x12m  18.60 223.20
U160x62x4.5×7.2x6m   75.00
U160x64x5.5×7.5x6m   84.00
U160x62x6x7x12m  14.00 168.00
U160x56x5.2x12m  12.50 150.00
U160x58x5.5x12m  13.80 82.80
U180x64x6x12m  15.00 180.00

Bảng giá thép hình U chỉ mang tính chất tham khảo, có thể không phải là giá bán chính xác của sản phẩm ở thời điểm hiện tại. Giá sắt thép dao động lên xuống mỗi ngày, nhiên viên công ty chúng tôi sẽ cố gắng cập nhất sớm nhất nhưng vẫn không thể tránh khỏi sai sót. Mong Quý Khác Hàng thông cảm.

 

bảng báo giá thép hình U cập nhạt mới nhất năm 2021
bảng báo giá thép hình U cập nhạt mới nhất năm 2021

Bảng báo giá thép hình U cập nhạt mới nhất năm 2021

 LIÊN HỆ PHÒNG KINH DOANH CỦA CÔNG TY ASEAN STEEL ĐỂ NHẬN BÁO GIÁ NGAY

HOTLINE:    MR HIẾU       0941.900.713.

                            0947.900.713.

Ngoài ra, Công ty asean steel chúng tôi còn cung cấp các loại thép bao gồm: THÉP TẤM-THÉP BẢN MÃTHÉP ỐNG ĐÚC- THÉP ỐNG HÀNTHÉP HÌNH U I V H Z CTHÉP HỘP VUÔNG- THÉP HỘP CHỮ NHẬTTHÉP TRÒN ĐẶC- LÁP TRÒNTHÉP RAY- THÉP XÂY DỰNG.

Nhận vận chuyển giao hàng tận nơi các quận, huyện nội Thành Hồ Chí Minh.

Quận 1, Quận 2, quận 3, Quận 4, QUận 5, Quận 6, QUận 7, QUận 8, QUận 9, Quận 10, QUận 11, Quận 12, Quận Bình Thạnh, Quận Bình Tân, Quận Tấn Phú, Quận Phú Nhuận, Quận Gò Vấp, Quận Thủ Đức, Huyện Nhà Bè, Huyện Củ Chi, Huyện Bình Chánh, Huyện Hóc Môn.

Tự hào là đơn vị cung cấp sắt thép với 78 chi nhánh trên 64 tỉnh thành cả nước:

Thành Phố Hồ Chí Minh, Tiền Giang, An Giang, Hậu Giang, Kiên Giang, Bạc Liêu, Sóc Trăng, Vĩnh Long, Đồng Tháp, Bến Tre, Trà Vinh, Cà Mau….

Lâm Đồng, Kon Tum Gia Lai, Khánh Hoà, Đắc Lắc, Đắc Nông, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Phú Yên, Bình Định, Quảng Bình, Thừa Thiên Huế, Đà Nẳng…

Hà Nội, Thanh Hoá, Hải Phòng, Quảng Ninh, Lào Cai, Hoà Bình, Ninh Bình, Nam Định, Hải Dương, Vĩnh Phúc, Bắc Cạn…..

UY TÍN- CHẤT LỰNG-MÃI MÃI.

Quý khách hàng có thể cập nhật giá cả sắt thép hàng ngày tại kênh youtube của công ty…

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Asean Steel
MST : 0316347713
Địa chỉ : 229 Đường Trục, P.13, Quận Bình Thạnh – Tp.Hcm
Tel : 028.6271.3039                    
Email : info@aseansteel.vn

Shopping cart

0

No products in the cart.