BẢNG QUY CÁCH | TIÊU CHUẨN SẮT THÉP HÌNH U 2022
Thép hình chữ U là gì ?
Thép hình chữ U là một loại thép kết cấu với đặc trưng mặt cắt của nó theo chiều ngang giống hình chữ C hoặc chữ U, với phần lưng thẳng được họi là thân và 2 phần kéo dài được gọi là cánh ở trên và dưới.

Ưu điểm của thép hình U
Thép hình chữu U cán nóng với các góc bên trong đạt độ chuẩn xác cao, là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng kết cấu, chế tạo, sản xuất và sửa chữa.
Thép hình U chịu được sự chống vặn xoắn ở thân tốt.
Thép hình chữ U được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực : Công nghiệp chế tạo, dụng cụ nông nghiệp, thiết bị vận tải, giao thông vận tải, xe tải, đầu kéo, thanh truyền động, thanh cố định….Hình dạng chữ U phù hợp cho việc tăng cường lực, độ cứng thép theo chiều dọc hoặc chiều ngang
Các loại bề mặt : Bề mặt trơn, mạ kẽm, sơn dầu, sơn chống gỉ, thép, Inox, đồng….

Các loại thép hình U được sử dụng phổ biến : Thép hình U, thép U50 U65 U75 U80 U100 U120 U125 U150 U160 U180 U200 U250 U300 U400….đây là những sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất công nghiệp và xây dựng hiện nay.
Thép hình U xuất xứ : Nga, Trung Quốc, Nhật Bản, Việt Ma,, Hàn Quốc

Mác thép và tiêu chuẩn U sẽ được công bố ngay dưới đây :
— Mác thép của Mỹ : A36 đạt tiêu chuẩn là ATSM A36
– Mác thép Trung Quốc : Q235B, SS400…đạt tiêu chuẩn JIS G3101, 3010, SB410
– Mác thép của Nhật : SS400 đạt tiêu chuẩn quốc tế: JISG3101, 3010, SB410.
– Mác thép của Nga: CT3…..đạt tiêu chuẩn GOST 380-88

Hiện nay có khá nhiều cách để xác định chất lượng sản phẩm thép U là dựa vào tiêu chuẩn JIS, G3101, TCNV 1651-58, BS 4449….và người dùng dựa vào mác thép để xác định được chất lượng thép, giới hạn độ chảy dài, giới hạn đứt và khả năng uốn cong của thép U.
Thành phần hóa học và cơ tính :
Thép hình U tiêu chuẩn SS400 :
Thép hình U tiêu chuẩn S235, S235JR, S235JO, S235J2 :
Thép hình U tiêu chuẩn A36

Asean Steel chuyên cung cấp các loại thép hình U, thép hình U50 U65 U75 U80 U100 U120 U125 U150 U160 U180 U200 U250 U300 U400….hàng nhập khẩu đạt chất lượng tiêu chuẩn : JIS G3101-SS400….với nhiều loại kích thước khá nhau vận chuyển toàn quốc.
Có đầy đủ các giấy tờ : Hóa đơn, chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Dung sai theo quy định của nhà máy sản xuất
Cam kết giá tốt nhất trên thị trường, đảm bảo giao hàng đúng tiến độ thi công của khách hàng, đúng chất lượng hàng hóa yêu cầu

Ngoài ra chúng tôi còn nhận cắt quy cách, gia công theo yêu cầu của khách hàng
Tên | Quy cách | Độ dài | Trọng lượng (kg/mét) | Trọng lượng (kg/cây) |
Thép hình U49 | U49x24x2.5x6m | 6M | 2.33 | 14.00 |
Thép hình U50 | U50x22x2.5x3x6m | 6M | 13.50 | |
Thép hình U63 | U63x6m | 6M | 17.00 | |
Thép hình U64 | U64.3x30x3.0x6m | 6M | 2.83 | 16.98 |
Thép hình U65 | U65x32x2.8x3x6m | 6M | 18.00 | |
U65x30x4x4x6m | 6M | 22.00 | ||
U65x34x3.3×3.3x6m | 6M | 21.00 | ||
Thép hình U75 | U75x40x3.8x6m | 6M | 5.30 | 31.80 |
Thép hình U80 | U80x38x2.5×3.8x6m | 6M | 23.00 | |
U80x38x2.7×3.5x6m | 6M | 24.00 | ||
U80x38x5.7×5.5x6m | 6M | 38.00 | ||
U80x38x5.7x6m | 6M | 40.00 | ||
U80x40x4.2x6m | 6M | 5.08 | 30.48 | |
U80x42x4.7×4.5x6m | 6M | 31.00 | ||
U80x45x6x6m | 6M | 7.00 | 42.00 | |
U80x38x3.0x6m | 6M | 3.58 | 21.48 | |
U80x40x4.0x6m | 6M | 6.00 | 36.00 | |
Thép hình U100 | U100x42x3.3x6m | 6M | 5.17 | 31.02 |
U100x45x3.8x6m | 6M | 7.17 | 43.02 | |
U100x45x4.8x5x6m | 6M | 43.00 | ||
U100x43x3x4.5x6m | 6M | 33.00 | ||
U100x45x5x6m | 6M | 46.00 | ||
U100x46x5.5x6m | 6M | 47.00 | ||
U100x50x5.8×6.8x6m | 6M | 56.00 | ||
U100x42.5×3.3x6m | 6M | 5.16 | 30.96 | |
U100x42x3x6m | 6M | 33.00 | ||
U100x42x4.5x6m | 6M | 42.00 | ||
U100x50x3.8x6m | 6M | 7.30 | 43.80 | |
U100x50x3.8x6m | 6M | 7.50 | 45.00 | |
U100x50x5x12m | 12M | 9.36 | 112.32 | |
Thép hình U120 | U120x48x3.5×4.7x6m | 6M | 43.00 | |
U120x50x5.2×5.7x6m | 6M | 56.00 | ||
U120x50x4x6m | 6M | 6.92 | 41.52 | |
U120x50x5x6m | 6M | 9.30 | 55.80 | |
U120x50x5x6m | 6M | 8.80 | 52.80 | |
Thép hình U125 | U125x65x6x12m | 12M | 13.40 | 160.80 |
Thép hình U140 | U140x56x3.5x6m | 6M | 54.00 | |
U140x58x5x6.5x6m | 6M | 66.00 | ||
U140x52x4.5x6m | 6M | 9.50 | 57.00 | |
U140x5.8x6x12m | 12M | 12.43 | 74.58 | |
Thép hình U150 | U150x75x6.5x12m | 12M | 18.60 | 223.20 |
U150x75x6.5x12m(đủ) | 12M | 18.60 | 223.20 | |
Thép hình U160 | U160x62x4.5×7.2x6m | 6M | 75.00 | |
U160x64x5.5×7.5x6m | 6M | 84.00 | ||
U160x62x6x7x12m | 12M | 14.00 | 168.00 | |
U160x56x5.2x12m | 12M | 12.50 | 150.00 | |
U160x58x5.5x12m | 12M | 13.80 | 82.80 | |
Thép hình U180 | U180x64x6x12m | 12M | 15.00 | 180.00 |
U180x68x7x12m | 12M | 17.50 | 210.00 | |
U180x71x6.2×7.3x12m | 12M | 17.00 | 204.00 | |
Thép hình U200 | U200x69x5.4x12m | 12M | 17.00 | 204.00 |
U200x71x6.5x12m | 12M | 18.80 | 225.60 | |
U200x75x8.5x12m | 12M | 23.50 | 282.00 | |
U200x75x9x12m | 12M | 24.60 | 295.20 | |
U200x76x5.2x12m | 12M | 18.40 | 220.82 | |
U200x80x7.5×11.0x12m | 12M | 24.60 | 295.20 | |
Thép hình U250 | U250x76x6x12m | 12M | 22.80 | 273.60 |
U250x78x7x12m | 12M | 23.50 | 282.00 | |
U250x78x7x12m | 12M | 24.60 | 295.20 | |
Thép hình U300 | U300x82x7x12m | 12M | 31.02 | 372.24 |
U300x82x7.5x12m | 12M | 31.40 | 376.80 | |
U300x85x7.5x12m | 12M | 34.40 | 412.80 | |
U300x87x9.5x12m | 12M | 39.17 | 471.04 | |
Thép hình U400 | U400x100x10.5x12m | 12M | 58.93 | 707.16 |
Cừ 400x100x10.5x12m | 12M | 48.00 | 576.00 | |
Cừ 400x125x13x12m | 12M | 60.00 | 720.00 | |
Cừ 400x175x15.5x12m | 12M | 76.10 | 913.20 |
LIÊN HỆ : 0968.38.40.42 ( MR. Đức )